Hoạt chất saponin và ginsenoside – Thành phần quý giá của đinh lăng
Saponin trong đinh lăng
Saponin là hoạt chất quan trọng nhất trong đinh lăng, với đặc điểm:
– Tan trong nước
– Tạo bọt khi lắc
– Vị đắng nhẹ
– Có tác dụng chống viêm mạnh
Các loại ginsenoside chính
Đinh lăng chứa nhiều loại ginsenoside khác nhau:
– Rb1: tăng cường miễn dịch
– Rg1: cải thiện trí nhớ
– Re: chống oxy hóa
– Rd: bảo vệ tim mạch
Vitamin và khoáng chất thiết yếu
Vitamin đa dạng
Trong đinh lăng có nhiều vitamin quan trọng:
– Vitamin C: 45mg/100g
– Vitamin B1: 0.8mg/100g
– Vitamin B2: 0.6mg/100g
– Vitamin E: 2.5mg/100g
Khoáng chất cần thiết
Hàm lượng khoáng chất trong đinh lăng:
– Kali: 320mg/100g
– Canxi: 180mg/100g
– Sắt: 3.5mg/100g
– Kẽm: 2.8mg/100g
– Magiê: 95mg/100g
Các chất chống oxy hóa mạnh
Polyphenol và flavonoid
Đinh lăng giàu các hợp chất chống oxy hóa:
– Quercetin
– Kaempferol
– Acid gallic
– Catechin
Tác dụng chống oxy hóa
Các hoạt chất này có khả năng:
– Bảo vệ tế bào
– Chống lão hóa
– Ngăn ngừa viêm nhiễm
– Hỗ trợ hệ miễn dịch
So sánh hàm lượng dưỡng chất giữa các bộ phận
Trong rễ củ
Rễ củ chứa hàm lượng cao:
– Saponin: 3-5%
– Ginsenoside: 2-4%
– Polysaccharide: 4-6%
– Protein: 5-7%
Trong lá
Lá đinh lăng chứa:
– Saponin: 1-2%
– Vitamin C: cao nhất
– Chất chống oxy hóa: phong phú
– Chlorophyll: dồi dào
Trong thân
Thân cây có hàm lượng:
– Saponin: 0.5-1%
– Khoáng chất: trung bình
– Fiber: nhiều
– Protein: ít
Yếu tố ảnh hưởng đến hàm lượng dưỡng chất
Điều kiện trồng trọt
Chất lượng dưỡng chất phụ thuộc vào:
– Độ pH đất
– Độ ẩm
– Ánh sáng
– Dinh dưỡng đất
Thời điểm thu hoạch
Hàm lượng hoạt chất thay đổi theo:
– Tuổi cây
– Mùa vụ
– Thời tiết
– Phương pháp thu hoạch
Bảo quản và chế biến
Phương pháp bảo quản
Để giữ nguyên dưỡng chất cần:
– Tránh ánh sáng trực tiếp
– Kiểm soát độ ẩm
– Nhiệt độ phù hợp
– Đóng gói kín
Chế biến đúng cách
Các phương pháp chế biến nên:
– Hạn chế nhiệt độ cao
– Giữ nguyên vẹn cấu trúc
– Tránh oxy hóa
– Bảo toàn hoạt chất”