Tam thất là dược liệu quý có tác dụng bổ huyết, hoạt huyết và cầm máu hiệu quả. Bài viết này sẽ hướng dẫn bạn các cách chế biến tam thất phổ biến và an toàn nhất để tận dụng tối đa công dụng của loại thảo dược này.
1. Những Điều Cần Biết Về Tam Thất
Tam thất (Panax notoginseng) là một loại thảo dược thuộc họ nhân sâm. Thành phần chính của tam thất bao gồm:
- Saponin
- Flavonoid
- Polysaccharide
- Các nguyên tố vi lượng
2. Cách Ngâm Rượu Tam Thất
Nguyên liệu cần thiết:
- 100g tam thất khô
- 1 lít rượu trắng 35-40 độ
- Bình thủy tinh sạch
Các bước thực hiện:
- Rửa sạch tam thất, phơi khô
- Cho tam thất vào bình thủy tinh
- Đổ rượu ngập tam thất
- Đậy kín nắp, để nơi thoáng mát
- Ngâm trong 3-6 tháng
3. Hướng Dẫn Pha Trà Tam Thất
Trà tam thất là cách dùng đơn giản và hiệu quả nhất. Có hai cách pha chính:
3.1. Pha trà tam thất tươi:
- Thái mỏng 2-3 lát tam thất tươi
- Cho vào cốc
- Đổ nước sôi 85-90 độ C
- Đậy nắp, chờ 3-5 phút
3.2. Pha trà tam thất khô:
- Dùng 3-5g tam thất khô
- Đun sôi với 300ml nước
- Hạ nhỏ lửa, đun thêm 10 phút
4. Công Thức Nấu Cháo Tam Thất Bổ Dưỡng
Nguyên liệu:
- 50g gạo tẻ
- 10g tam thất khô
- Gia vị vừa đủ
Cách nấu:
- Vo gạo sạch
- Thái nhỏ tam thất
- Nấu gạo với lượng nước vừa đủ
- Khi gạo đã nở, cho tam thất vào
- Nấu nhỏ lửa thêm 15 phút
5. Các Bài Thuốc Kết Hợp Với Tam Thất
5.1. Bài thuốc bổ huyết:
- Tam thất: 10g
- Đương quy: 15g
- Thục địa: 15g
5.2. Bài thuốc cầm máu:
- Tam thất: 10g
- Ích mẫu: 20g
- Ngải cứu: 10g
6. Lưu Ý Khi Sử Dụng Tam Thất
Những đối tượng không nên dùng:
- Phụ nữ có thai
- Người đang xuất huyết
- Người bị rối loạn đông máu
Liều lượng khuyến cáo:
- Tam thất khô: 3-10g/ngày
- Rượu tam thất: 10-15ml/lần
- Trà tam thất: 2-3 lần/ngày
Trên đây là những hướng dẫn chi tiết về cách chế biến và sử dụng tam thất. Tuy nhiên, bạn nên tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng, đặc biệt nếu đang dùng các loại thuốc khác.